Bệnh viện Nội tiết Nghệ An tiên phong ứng dụng AI sàng lọc biến chứng mắt do đái tháo đường
Trong bối cảnh số người mắc đái tháo đường ngày càng gia tăng, các biến chứng do bệnh lý này gây ra đang trở thành mối lo lớn cho cộng đồng, đặc biệt là biến chứng tại mắt – nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người trưởng thành.
Nắm bắt xu hướng phát triển của y học hiện đại, Bệnh viện Nội tiết Nghệ An đã tiên phong ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong sàng lọc và phát hiện sớm bệnh lý võng mạc đái tháo đường (VMĐTĐ), mở ra hướng đi hiệu quả, tiết kiệm và thân thiện với người bệnh.

Biến chứng âm thầm, hậu quả nghiêm trọng
Võng mạc là lớp thần kinh thị giác nằm ở phía sau nhãn cầu, có vai trò tiếp nhận ánh sáng và truyền thông tin hình ảnh đến não. Bệnh võng mạc đái tháo đường (VMĐTĐ) là tình trạng tổn thương các vi mạch võng mạc do tăng đường huyết kéo dài, thường xuất hiện sau 10–15 năm mắc bệnh. Tỷ lệ mắc bệnh ở bệnh nhân đái tháo đường týp 1 có thể lên đến 40%, và 20% ở týp 2. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở lứa tuổi từ 20–65.Cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến tổn thương vi mạch võng mạc: tắc nghẽn, rò rỉ mao mạch, thiếu oxy mô, hình thành tân mạch bất thường, dẫn đến xuất huyết, phù hoàng điểm, hoặc bong võng mạc co kéo gây mù. Những mạch máu mới này rất dễ vỡ, gây chảy máu nội nhãn, suy giảm thị lực đột ngột. Tình trạng thiếu máu kéo dài còn gây kích thích tạo mạch bất thường, làm bệnh tiến triển nặng hơn.Một nghiên cứu toàn cầu do Flaxman thực hiện năm 2017 chỉ ra: trong khi các nguyên nhân gây mù khác có xu hướng giảm từ năm 1990 đến 2015, thì VMĐTĐ lại tăng mạnh. Ước tính có khoảng 145 triệu người trên thế giới mắc VMĐTĐ (2015), trong đó gần 1/3 có nguy cơ mất thị lực nếu không được điều trị kịp thời. Con số này được dự báo sẽ tăng gần gấp đôi vào năm 2040.


Phân loại, triệu chứng và yếu tố nguy cơ
Theo phân loại ETDRS (Early Treatment Diabetic Retinopathy Study), VMĐTĐ được chia thành các giai đoạn:- Giai đoạn nền (BDR): Xuất hiện các vi phình mạch, xuất huyết nhỏ, xuất tiết cứng, phù nhẹ võng mạc.- Hoàng điểm đái tháo đường: Phù hoàng điểm gây giảm thị lực trung tâm.- Tiền tăng sinh (PPDR): Thiếu máu cục bộ võng mạc, biến đổi mạch máu nhỏ, nốt dạng bông, xuất huyết dạng vết.- Tăng sinh (PDR): Xuất hiện tân mạch đĩa thị hoặc nơi khác, dễ vỡ gây xuất huyết.- Giai đoạn tiến triển nặng: Phức hợp tổn thương dẫn đến bong võng mạc, mất thị lực hoàn toàn.VMĐTĐ diễn tiến âm thầm, hầu như không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Bệnh nhân chỉ cảm nhận thị lực giảm khi tổn thương đã lan rộng. Các yếu tố nguy cơ gồm: thời gian mắc bệnh kéo dài, kiểm soát đường huyết kém, tăng huyết áp, suy thận, béo phì, hút thuốc lá, mang thai, tuổi càng trẻ khi mắc bệnh thì biến chứng càng nặng.Do đó, bệnh nhân đái tháo đường cần khám mắt định kỳ từ 3–6 tháng hoặc 1 năm/lần, kể cả khi chưa có triệu chứng bất thường.Đột phá công nghệ tại Bệnh viện Nội tiết Nghệ An
Là đơn vị đầu ngành khu vực Bắc Trung Bộ về nội tiết, Bệnh viện Nội tiết Nghệ An hiện đang quản lý gần 20.000 bệnh nhân đái tháo đường mỗi năm. Nghiên cứu năm 2024 tại bệnh viện cho thấy, trong 300 bệnh nhân được sàng lọc, có đến 23,21% mắc VMĐTĐ – một tỷ lệ đáng báo động.Để phát hiện sớm và theo dõi hiệu quả VMĐTĐ, bệnh viện đã đưa vào sử dụng máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn đồng tử Nidek tích hợp AI. Trước đây, bệnh nhân cần được nhỏ thuốc giãn đồng tử, chờ 30 phút và gặp tình trạng nhìn lóa kéo dài nhiều giờ. Với thiết bị mới, bệnh nhân được chụp ngay, không phải nhỏ thuốc, không gây khó chịu, hình ảnh rõ nét.

Kỹ thuật này mang lại nhiều lợi ích
-Không xâm lấn, không gây khó chịu.- Tăng số lượng bệnh nhân được khám sàng lọc trong thời gian ngắn.- Phát hiện các tổn thương nhỏ, khó quan sát bằng soi đáy mắt thông thường.- Lưu trữ hình ảnh phục vụ theo dõi diễn tiến bệnh.Qua đó, Bệnh viện Nội tiết Nghệ An đã rút ngắn quy trình sàng lọc, giảm chi phí cho bệnh nhân, đồng thời giảm gánh nặng cho hệ thống y tế tuyến tỉnh.Chẩn đoán và điều trị VMĐTĐ
Bên cạnh ứng dụng AI trong sàng lọc, quy trình chẩn đoán VMĐTĐ vẫn cần sự phối hợp của các phương tiện hiện đại:- Đo thị lực, khám nhãn khoa tổng quát: đánh giá toàn diện chức năng mắt.- Tra thuốc giãn đồng tử để khám đáy mắt bằng sinh hiển vi.- Chụp ảnh đáy mắt màu để nhận diện tổn thương sớm.- Chụp mạch máu huỳnh quang để phát hiện vi phình mạch, tân mạch, xuất tiết.- Chụp OCT (Cắt lớp võng mạc) giúp đánh giá phù hoàng điểm – nguyên nhân chính gây giảm thị lực.Tùy giai đoạn bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn các phương pháp điều trị:- Theo dõi và kiểm soát các yếu tố nguy cơ (đường huyết, huyết áp…).- Laser quang đông võng mạc: phá hủy vùng võng mạc thiếu máu nhằm ngăn hình thành tân mạch.- Tiêm nội nhãn anti-VEGF hoặc corticoid: chống phù hoàng điểm và tăng sinh mạch máu.- Phẫu thuật cắt dịch kính: áp dụng khi có xuất huyết dịch kính kéo dài, bong võng mạc co kéo…Người bệnh cần tái khám định kỳ để kiểm tra diễn tiến bệnh và kịp thời điều chỉnh phương pháp điều trị.
