Cận thị – Gánh nặng vẫn hiện hữu và chưa có lời giải
Cận thị đang bùng phát mạnh ở học sinh khu vực Đông Á và Đông Nam Á, không chỉ là tật khúc xạ mà đã trở thành bệnh lý với nguy cơ biến chứng nặng. Dù có nhiều phương pháp kiểm soát và phòng ngừa, gánh nặng cận thị vẫn chưa được giải quyết, cảnh báo một thách thức y học toàn cầu.
- 1. Cận thị: Từ khởi phát đến biến chứng
- 2. Giải pháp kết hợp kiểm soát cận thị
- 2.1 Atropine liều thấp - Phương pháp dược lý kiểm soát cận thị
- 2.2 Kính Ortho-K
- 2.3 Ánh sáng đỏ – xu hướng mới trong chăm sóc mắt
- 3. Phòng ngừa - Giải pháp cốt lõi trong kiểm soát cận thị
- 3.1. Giảm áp lực giáo dục
- 3.2 Tăng thời gian hoạt động ngoài trời
- 3.3 Giảm tần suất và thời lượng sử dụng thiết bị kỹ thuật số
1. Cận thị: Từ khởi phát đến biến chứng
Tại Hội thảo, Trung Quốc cung cấp một bức tranh điển hình về sự phát triển của cận thị. Tỷ lệ mắc cận thị bắt đầu tăng từ khoảng 6 tuổi, khi trẻ bắt đầu đi học. Trong những năm đầu tiểu học, tốc độ tăng còn chậm, nhưng đến cuối tiểu học, hơn 50% trẻ em đã mắc cận thị. Sau đó, mức tăng dần chậm lại trong các năm học tiếp theo.Tỷ lệ cận thị và cận thị cao tăng dần theo độ tuổi. Với cận thị số cao, tỷ lệ mắc vẫn gần hoặc dưới 1% cho đến khoảng 11–12 tuổi, nhưng tiếp tục tăng ít nhất cho đến khi kết thúc thời gian đi học. Mô hình này cho thấy cận thị phát triển trong những năm đầu tiểu học và có thể đạt ngưỡng -6D trong vòng 5 - 6 năm sau khi bắt đầu đi học.Các mốc độ cận thị: -3D, -6D, -10D và -15D là những cảnh báo quan trọng:- -3D: Cận thị thông thường
- -6D: Cận thị bệnh lý
- -10D, -15D: Cận thị ác tính
| 6 tuổi | 18 tuổi | 25 tuổi | 50 tuổi |
|---|---|---|---|
| Khởi phát và tiếntriển cận thị | Cận thị tiến triển | Ổn định | Xuất hiện biến chứng |
| Phòng ngừa banđầu | Sàng lọc, điều chỉnh và kiểm soát cận thị | Điều chỉnh cận thị | Phát hiện và điều trị biến chứng, phục hồi chức năng thị giác |
2. Giải pháp kết hợp kiểm soát cận thị
Các phương pháp hiệu chỉnh cận thị kinh điển vẫn bao gồm kính gọng thông thường, kính áp tròng và kính áp tròng khử tiêu cự. Tuy nhiên, những tiến bộ gần đây đã hình thành một “bộ ba” điều trị: Atropine liều thấp, kính Ortho-K và kính áp tròng mềm hoặc kính gọng/DIMS khử tiêu cự, được áp dụng một cách linh hoạt và phối hợp tùy theo tình trạng từng bệnh nhân.Trong học thuật, khái niệm hiệu chỉnh (correction) và kiểm soát (control) cận thị giờ đây được phân tách rõ ràng. Hiệu chỉnh chỉ mang tính tình thế, tức là cải thiện tầm nhìn tại một thời điểm, trong khi kiểm soát nhằm ngăn cản cận thị tiến triển, giảm nguy cơ biến chứng lâu dài, thậm chí suốt đời.

- Thiết bị đo lường sinh trắc học và cơ sinh học giác mạc
- Phần mềm chẩn đoán và gợi ý điều trị
- Ứng dụng AI tinh vi trong các thiết bị chẩn đoán
2.1 Atropine liều thấp - Phương pháp dược lý kiểm soát cận thị
Hiện tại, atropine là phương pháp tiếp cận dược lý duy nhất trở thành một phần của thực hành lâm sàng, đặc biệt là liều thấp. Tất cả các nghiên cứu đều cho thấy atropine có khả năng làm giảm ít nhất 50% sự tiến triển cận thị trong vài năm.Một thử nghiệm lâm sàng kéo dài 5 năm tại Singapore với dung dịch atropine 0,01% cho thấy:- Làm chậm tiến triển cận thị trên hơn 50% trẻ em
- Hầu hết không gây tác dụng phụ nghiêm trọng
- Tốt nhất từ 5–11 tuổi, một số tác giả chọn 6–12 tuổi
- Trẻ dưới 5 tuổi có thể can thiệp khác
- Trẻ trên 12 tuổi, cận thị vẫn tiến triển nhưng atropine không hiệu quả
- Thuốc chỉ có tác dụng với cận thị trục (do nhãn cầu dài)
- Phải dùng ít nhất 6 tháng mới thấy tác dụng, sau 2 năm hiệu quả rõ rệt
- Cơ chế chưa được hiểu hoàn toàn, nhưng 2 cơ chế được nhắc đến: Dày hắc mạc do tăng phóng thích dopamine và thay đổi liên kết giữa thụ thể muscarinic và protein G, làm thay đổi lưới sợi bào trên củng mạc.
- Nhìn mờ khi đọc sách
- Sợ ánh sáng (phải dùng kính hai tròng hoặc kính màu)
- Kích ứng da
- Hiệu ứng “bật trả”: cận thị tăng nhanh khi dừng thuốc
2.2 Kính Ortho-K
Kính Ortho-K (Orthokeratology) là loại kính áp tròng cứng thấm khí được đeo vào ban đêm khi ngủ, nhằm định hình tạm thời giác mạc. Phương pháp này giúp điều chỉnh các tật khúc xạ như cận thị, loạn thị, đồng thời kiểm soát tiến triển cận thị ở trẻ em.Ưu điểm chính của Ortho-K là:- Cho phép nhìn rõ ban ngày mà không cần đeo kính gọng hay kính áp tròng
- Làm chậm quá trình tăng độ cận ở trẻ em
- Thiết kế tinh xảo, phù hợp với từng cá thể
2.3 Ánh sáng đỏ – xu hướng mới trong chăm sóc mắt
Ánh sáng đỏ (bước sóng 630 nm), đặc biệt từ đèn LED, không tạo ra tia UV hay hồng ngoại, do đó an toàn cho thể thủy tinh và võng mạc. Võng mạc chứa nhiều ty thể nhất trong cơ thể, nơi ánh sáng đỏ có thể được hấp thu hiệu quả.Theo lý thuyết về ty thể, ánh sáng đỏ kích thích ty thể, giúp giảm hủy hoại và làm chậm quá trình lão hóa nói chung. Phương pháp này còn được nghiên cứu trong việc cải thiện các bệnh liên quan đến ty thể và đặc biệt trong kiểm soát tiến triển cận thị ở trẻ em.Cơ chế hoạt động của ánh sáng đỏ trong kiểm soát cận thị:- Kích thích mô mắt khỏe mạnh
- Giúp làm chậm sự kéo dài trục nhãn cầu, nguyên nhân chính gây cận thị
- Tăng năng lượng ATP cho tế bào mắt, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn
- Không xâm lấn, an toàn
- Có thể kết hợp với kính Ortho-K hoặc kính gọng để tăng hiệu quả kiểm soát cận thị
3. Phòng ngừa - Giải pháp cốt lõi trong kiểm soát cận thị
3.1. Giảm áp lực giáo dục
Các nghiên cứu cho thấy trẻ em học nhiều năm hơn và đạt thành tích cao hơn có xu hướng mắc cận thị nhiều hơn. Sự gia tăng tỷ lệ cận thị trong thời gian đi học chủ yếu do tăng tiếp xúc với yếu tố môi trường rủi ro, chứ không phải do tuổi tác.- Hàn Quốc từ những năm 1980 đã hạn chế dạy thêm, nhưng vẫn hơn 75% trẻ em đi học được dạy kèm khoảng 7 giờ/tuần.
- Nhật Bản giảm giờ học từ những năm 1990 trong khuôn khổ cải cách Yutori.
- Năm 2018, Trung Quốc ban hành “Kế hoạch kiểm soát toàn diện cận thị ở trẻ em và thanh thiếu niên”, với mục tiêu giảm tỷ lệ cận thị ít nhất 0,5% mỗi năm, bằng cách giảm áp lực học hành và tăng thời gian hoạt động ngoài trời.
3.2 Tăng thời gian hoạt động ngoài trời
Trẻ em dành nhiều thời gian ngoài trời có khả năng bảo vệ khỏi khởi phát cận thị. Cơ chế liên quan đến dopamine võng mạc, được kích thích bởi ánh sáng ngoài trời, làm chậm tốc độ kéo dài trục nhãn cầu.- Các nghiên cứu động vật và một số nghiên cứu trên người đã xác nhận tác dụng này.
- Khuyến cáo phổ biến: Ít nhất 2 giờ/ngày ngoài trời, trong đó có 1 giờ hoạt động thể chất.
