Phòng ngừa HIV sau phơi nhiễm: Những điều cần biết về PEP

DS. Nguyễn Thu Giang 27/10/2025 11:00

Sau khi tiếp xúc với HIV, PEP có thể ngăn virus xâm nhập cơ thể nếu dùng kịp thời. Đây là biện pháp khẩn cấp, không thay thế cho phòng ngừa thường xuyên. Điều quan trọng là sử dụng PEP đúng, hiệu quả và an toàn…

1. PEP là gì?

PEP, viết tắt của Post-Exposure Prophylaxis, là liệu pháp dùng thuốc điều trị HIV nhằm ngăn chặn virus phát triển trong cơ thể sau khi tiếp xúc với nguồn lây.

Đây không phải là biện pháp phòng ngừa thường xuyên mà là một giải pháp khẩn cấp, được sử dụng khi có nguy cơ phơi nhiễm cao, chẳng hạn khi quan hệ tình dục không an toàn hoặc tai nạn tiêm chích kim.

Để đạt hiệu quả tối ưu, PEP phải được bắt đầu càng sớm càng tốt, lý tưởng trong vòng 24 giờ sau khi phơi nhiễm và không muộn hơn 72 giờ. Việc bắt đầu chậm hơn 72 giờ sẽ làm giảm đáng kể khả năng ngăn ngừa HIV. PEP không thể đảm bảo tuyệt đối ngăn nhiễm HIV và cũng không bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác hoặc mang thai ngoài ý muốn.

2. Khi nào cần dùng PEP?

PEP được chỉ định khi có nguy cơ phơi nhiễm HIV thực sự. Bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng HIV của người bạn tiếp xúc, hình thức tiếp xúc (âm đạo, hậu môn, hoặc miệng) và tải lượng virus của người đó nếu họ đã nhiễm HIV. Nếu đối tác sống chung với HIV nhưng có tải lượng virus không phát hiện được, virus không thể lây truyền thi PEP không cần thiết.

Trước khi bắt đầu liệu trình PEP, bạn sẽ được xét nghiệm HIV để đảm bảo bạn chưa nhiễm virus. Nếu xét nghiệm phát hiện HIV, bác sĩ sẽ hướng dẫn các phương pháp điều trị thích hợp khác. Việc hỏi chi tiết về đối tượng tiếp xúc và tình huống phơi nhiễm là cần thiết vì PEP là một liệu pháp mạnh, tốn kém và chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết.

Một lọ thuốc màu trắng trên nền gỗ với những viên thuốc màu xanh và trắng.

PEP là liệu pháp dùng thuốc điều trị HIV nhằm ngăn chặn virus phát triển trong cơ thể sau khi tiếp xúc với nguồn lây.

3. Cách dùng PEP

Liệu trình PEP kéo dài 28 ngày và phải được tuân thủ chính xác, không được bỏ liều hoặc ngừng sớm vì điều này làm giảm hiệu quả. Nếu quên một liều, không được uống gấp đôi; nếu quên và nhớ ra trong vòng 24 giờ, hãy uống liều tiếp theo ngay khi nhớ. Nếu quá 48 giờ không dùng, liệu trình sẽ phải dừng lại và bác sĩ sẽ tư vấn giải pháp thay thế.

Thuốc PEP hiện nay thường là sự kết hợp giữa tenofovir disoproxil/emtricitabine (Truvada) một viên mỗi ngày và raltegravir 400 mg hai viên mỗi ngày. Thuốc phải được dùng đều đặn và theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị HIV để đảm bảo hiệu quả.

4. Tác dụng phụ và lưu ý khi dùng PEP

Tác dụng phụ của PEP thường nhẹ và chỉ xuất hiện trong vài ngày đầu, bao gồm buồn nôn, đau đầu, mệt mỏi hoặc khó chịu nhẹ...

Trong quá trình dùng PEP, không nên sử dụng thuốc giảitrí hoặc các chất có khả năng tương tác nguy hiểm với thuốc. Đặc biệt, khi dùng raltegravir, nên tránh thuốc kháng axit chứa nhôm, magie hoặc canxi, các viên bổ sung nhiều loại vitamin và sắt, vì chúng có thể làm giảm hấp thu thuốc.

Người dùng nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn hoặc thuốc bổ sung đang sử dụng để tránh tương tác có hại. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú vẫn có thể sử dụng PEP nhưng nên được theo dõi cẩn thận bởi nhân viên y tế.

5. Theo dõi sau dùng PEP

Trong suốt và sau khi kết thúc liệu trình, bạn sẽ được xét nghiệm HIV nhiều lần theo khuyến cáo để đảm bảo không bị nhiễm. Các xét nghiệm thường được thực hiện vào thời điểm bắt đầu PEP, sau 4 - 6 tuần, 3 tháng và 6 tháng.

Việc theo dõi giúp phát hiện sớm nếu có nhiễm trùng và có biện pháp xử lý kịp thời. Ngoài ra, bạn cũng nên theo dõi sức khỏe tổng quát, báo cáo mọi tác dụng phụ kéo dài hoặc nghiêm trọng để bác sĩ điều chỉnh liệu trình hoặc thuốc thay thế nếu cần.

6. PEP không thay thế phòng ngừa thường xuyên

PEP là biện pháp khẩn cấp, không phải giải pháp phòng ngừa lâu dài. Việc duy trì các biện pháp phòng ngừa khác như sử dụng bao cao su, hạn chế số lượng bạn tình và xét nghiệm HIV định kỳ vẫn là cần thiết để bảo vệ bản thân.

Trong trường hợp bạn có nguy cơ phơi nhiễm HIV cao và thường xuyên, thuốc PrEP (dự phòng trước phơi nhiễm) có thể là lựa chọn hiệu quả, với hiệu quả gần 100% khi sử dụng đúng chỉ định. PrEP không chỉ giúp ngăn ngừa HIV mà còn giúp người dùng yên tâm hơn trong các mối quan hệ có nguy cơ cao, tuy nhiên không thay thế việc kiểm tra định kỳ các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.

PEP là một phương pháp điều trị khẩn cấp quan trọng, giúp ngăn ngừa HIV nếu được dùng đúng cách và kịp thời. Hiểu rõ cách dùng, tuân thủ liệu trình, nhận biết tác dụng phụ và theo dõi sức khỏe là yếu tố then chốt để PEP phát huy hiệu quả tối đa. Đồng thời, kết hợp với các biện pháp phòng ngừa thường xuyên và cân nhắc PrEP cho những người có nguy cơ cao sẽ giúp giảm đáng kể khả năng lây truyền HIV trong cộng đồng. Nhớ rằng PEP chỉ là một phần trong chiến lược phòng ngừa HIV tổng thể, không thể thay thế các biện pháp an toàn tình dục hoặc xét nghiệm định kỳ.

Mời độc giả xem thêm:

DS. Nguyễn Thu Giang

https://tht.org.uk/hiv/protection/pep-post-exposure-prophylaxis-hiv


Theo suckhoedoisong.vn
https://suckhoedoisong.vn/phong-ngua-hiv-sau-phoi-nhiem-nhung-dieu-can-biet-ve-pep-169251025164323131.htm
Copy Link
https://suckhoedoisong.vn/phong-ngua-hiv-sau-phoi-nhiem-nhung-dieu-can-biet-ve-pep-169251025164323131.htm
    Nổi bật
        Mới nhất
        Phòng ngừa HIV sau phơi nhiễm: Những điều cần biết về PEP
        • Mặc định
        POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO