Khu vực biển phía Nam có tiềm năng điện gió gấp 5 lần phía Bắc
Tô Hội•18/04/2025 14:17
Ước tính tiềm năng kỹ thuật điện gió toàn vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) lên tới 1.068 GW (tại độ cao 100m), trong đó khu vực biển phía Nam chiếm gần 900 GW - gấp hơn 5 lần khu vực phía Bắc.
Chiều 18/4 tại Hà Nội, Cục Khí tượng Thủy văn phối hợp với Chương trình phát triển Liên hợp quốc UNDP và Đại sứ quán Na Uy công bố Báo cáo tiềm năng kỹ thuật năng lượng gió ngoài khơi Việt Nam.
Ông Hoàng Đức Cường, Phó Cục trưởng Cục Khí tượng Thủy văn, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cho biết, Việt Nam là nước nằm trong vùng gió mùa châu Á mạnh và ổn định nên tiềm năng năng lượng gió được đánh giá là rất dồi dào; nguồn năng lượng này sẽ đóng vai trò to lớn trong việc thực hiện các cam kết của Việt Nam về biến đổi khí hậu, thúc đẩy nền kinh tế không carbon. Tuy nhiên các thiên tai có nguồn gốc từ biển cũng hoạt động hết sức phức tạp, có thể ảnh hưởng không nhỏ tới tính ổn định của việc vận hành và khai thác nguồn năng năng lượng tái tạo này.
Toàn cảnh cuộc họp công bố Báo cáo tiềm năng kỹ thuật năng lượng gió ngoài khơi Việt Nam.Sau gần 2 năm thực hiện, Báo cáo "Đánh giá chi tiết tiềm năng tài nguyên gió các vùng ven biển và xa bờ Việt Nam" do Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia thực hiện, với sự hỗ trợ của UNDP và Đại sứ quán Na Uy, là cơ sở khoa học quan trọng góp phần hiện thực hóa chiến lược đó.
Các chuyên gia nhận định, đây là lần đầu tiên, Việt Nam sở hữu bộ dữ liệu khí hậu gió biển có độ phân giải cao (3x3 km), xây dựng từ chuỗi số liệu kéo dài 30 năm (1991–2020), đủ khả năng hỗ trợ hoạch định quy hoạch, thiết kế dự án, lựa chọn công nghệ và đánh giá hiệu quả đầu tư trong lĩnh vực điện gió ngoài khơi.
Ông Hoàng Đức Cường, Phó Cục trưởng Cục Khí tượng Thủy văn, Bộ Nông nghiệp và Môi trường.Mục tiêu lớn nhất của báo cáo là xây dựng bộ dữ liệu khí hậu gió biển có độ phân giải cao (3x3 km), dựa trên chuỗi số liệu kéo dài suốt 30 năm (1991–2020), từ đó xác định chính xác tiềm năng kỹ thuật phát triển điện gió ngoài khơi. Đây là nền tảng dữ liệu quan trọng nhằm hỗ trợ quy hoạch, đầu tư và phát triển bền vững ngành năng lượng tái tạo, nhất là trong bối cảnh Quy hoạch điện VIII đã chính thức đặt ra mục tiêu rõ ràng về tỷ trọng năng lượng tái tạo trong cơ cấu nguồn điện quốc gia.Dựa trên mô hình WRF cấu hình riêng cho vùng biển Việt Nam, báo cáo ước tính tiềm năng kỹ thuật điện gió toàn vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) lên tới 1.068 GW (tại độ cao 100m), trong đó khu vực biển phía Nam chiếm gần 900 GW - gấp hơn 5 lần khu vực phía Bắc. Đây là con số vượt xa các đánh giá trước đó của Ngân hàng Thế giới (599 GW) nhờ phạm vi khảo sát rộng hơn, sử dụng dữ liệu vệ tinh kết hợp số liệu thực đo tại các trạm quan trắc ven biển, hải đảo và phao biển.Khu vực ven bờ (tới 6 hải lý) vốn dễ tiếp cận, chi phí đầu tư hạ tầng thấp cũng ghi nhận tiềm năng kỹ thuật lớn với tổng công suất 57,8 GW. Các cụm tiềm năng nổi bật tập trung tại Bạc Liêu – Cà Mau (trên 16 GW), Ninh Thuận – Bình Thuận (trên 24 GW), trong khi vùng Bắc Bộ chỉ đạt 0,17 GW do nhiều hạn chế địa hình và quy hoạch.Đáng chú ý, báo cáo còn phân tích chi tiết tính biến động theo mùa, cho thấy gió mùa Đông Bắc từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau mang lại hiệu suất phát điện tối ưu cho khu vực phía Bắc và Trung. Tháng 12 là giai đoạn "vàng" cho sản lượng điện gió ngoài khơi toàn quốc. Ngược lại, tháng 5-6 có tốc độ gió thấp, cần được tính toán kỹ trong vận hành và bảo trì hệ thống.Một đóng góp quan trọng của báo cáo là việc xây dựng bộ Atlas năng lượng gió biển Việt Nam với 204 bản đồ chi tiết theo tháng, mùa và năm, ở các độ cao từ 10m đến 250m. Bộ Atlas thể hiện tốc độ gió, mật độ công suất, hệ số biến thiên gió ở từng ô lưới 3x3 km trên toàn vùng biển Việt Nam. Với khả năng tích hợp vào các hệ thống GIS, đây là công cụ không thể thiếu cho các nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc lựa chọn vùng phát triển ưu tiên, thiết kế tuabin tối ưu và dự báo sản lượng điện.Theo ông Patrick Haverman, Phó Trưởng đại diện thường trú UNDP tại Việt Nam, đây là bộ Atlat gió ngoài khơi chi tiết nhất từ trước đến nay, với dữ liệu mô phỏng với chuỗi thời gian dài tới 30 năm và có độ phân giải cao. Đây là công cụ thiết thực để hỗ trợ quy hoạch không gian biển, phát triển ngành điện gió và thu hút đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam vừa phê duyệt Quy hoạch không gian biển, Quy hoạch tổng thể ven biển và Quy hoạch điện VIII điều chỉnh.Ngoài ra, báo cáo cũng đánh giá các rủi ro khí tượng hải văn như bão, gió mạnh, sóng lớn và dòng chảy có thể ảnh hưởng đến tính ổn định và an toàn của các dự án điện gió ngoài khơi. Phân tích này giúp hình thành bản đồ vùng rủi ro, từ đó định hướng các khu vực nên và không nên phát triển.Từ những kết quả này, báo cáo khuyến nghị cần đầu tư thêm các trạm đo gió trên biển có độ cao trên 100 m, mở rộng nghiên cứu năng lượng sóng, thủy triều, đồng thời xây dựng cơ chế chia sẻ dữ liệu khí tượng hải văn minh bạch cho doanh nghiệp và giới nghiên cứu.Báo cáo "Đánh giá chi tiết tiềm năng tài nguyên gió các vùng ven biển và xa bờ Việt Nam" là bước tiến quan trọng, giúp lấp đầy khoảng trống dữ liệu vốn cản trở phát triển điện gió ngoài khơi trong nhiều năm qua. Đây không chỉ là nền tảng khoa học phục vụ quy hoạch và đầu tư, mà còn là cơ sở để Việt Nam từng bước định hình một ngành công nghiệp điện gió biển quy mô lớn, góp phần thực hiện cam kết Net Zero vào năm 2050 và nâng cao vị thế năng lượng tái tạo quốc gia trên bản đồ thế giới.