Thuốc dị ứng có an toàn khi dùng mỗi ngày?
Thuốc dị ứng có thể giúp làm dịu các triệu chứng như sổ mũi, hắt hơi và ngứa mắt trong mùa dị ứng. Hầu hết các loại thuốc dị ứng đều an toàn khi sử dụng trong thời gian ngắn và chỉ một số loại nên dùng hàng ngày.
1. Thuốc dị ứng nào an toàn để sử dụng hàng ngày?
Thuốc xịt mũi steroid cần được sử dụng hàng ngày để có hiệu quả, nhưng không nên sử dụng quá 3 tháng trong năm để điều trị dị ứng. Một số loại thuốc xịt mũi steroid như flonase (có thể mua không cần đơn) hay azelastine (cần phải có đơn thuốc).Ngoài thuốc xịt mũi steroid, các loại thuốc dị ứng khác, như thuốc đối kháng thụ thể leukotriene, cũng an toàn khi dùng hàng ngày. Thuốc đối kháng thụ thể leukotriene là thuốc theo toa được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn và dị ứng trong nhiều năm và có hồ sơ an toàn tốt, ngay cả sau khi sử dụng kéo dài.Mặc dù các loại thuốc này được chỉ định sử dụng lâu dài, nhưng chúng có thể gây ra tác dụng phụ ở một số người. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy montelukast (một thuốc đối kháng thụ thể leukotriene) có liên quan đến nguy cơ mắc các vấn đề về thần kinh và tâm thần tăng cao, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi.
2. Những loại thuốc nào không an toàn để sử dụng hàng ngày?
Nhìn chung, thuốc kháng histamin đơn lẻ cũng như thuốc kháng histamin kết hợp với thuốc thông mũi không được khuyến khích sử dụng trong thời gian dài, cụ thể:2.1 Thuốc kháng histamin đơn lẻ
Người bệnh không nên sử dụng thuốc kháng histamin hàng ngày vì có thể làm mất tác dụng điều trị nhanh chóng (nếu sử dụng kéo dài) và có thể trở nên phụ thuộc vào thuốc. Theo đó, thuốc kháng histamin chỉ nên được sử dụng khi cần thiết và chỉ khi các triệu chứng hắt hơi, ngứa và chảy nước mũi ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.Thuốc kháng histamin được chia thành hai nhóm dựa trên tác dụng của chúng lên hệ thần kinh trung ương: Thuốc kháng histamin thế hệ đầu tiên (có tác dụng an thần) như benadryl, atarax và thuốc kháng histamin không an thần (thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai) như claritin, allegra…Thuốc kháng histamin thế hệ đầu như benadryl do dễ dàng vượt qua hàng rào máu não, nên có xu hướng khiến người dùng buồn ngủ. Đối với một số thuốc kháng histamin thế hệ đầu tiên như diphenhydramine (benadryl), có mối liên hệ với nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ tăng lên khi sử dụng lâu dài. Nguy cơ này có thể tránh được bằng cách chuyển sang dùng thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai và thứ ba như cetirizine (zyrtec), levocetirizine (xyzal), loratadine (claritin), desloratadine (clarinex) và fexofenadine (allegra)… Thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai ít có khả năng vượt qua hàng rào máu não (hàng rào giữa các mạch máu não và mô não có chức năng ngăn ngừa các chất có hại đến não).Trong khi tất cả các thuốc kháng histamin đều được dùng trong thời gian ngắn, thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai được coi là an toàn hơn thuốc kháng histamin thế hệ thứ nhất vì chúng ít có khả năng gây ra tác dụng phụ như an thần, khô miệng và kích ứng dạ dày. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn nên sử dụng thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai hàng ngày trong thời gian dài trừ khi bác sĩ chỉ định.2.2 Thuốc kháng histamin kết hợp với thuốc thông mũi
Một số thuốc kháng histamin được kết hợp với thuốc thông mũi như pseudoephedrine trong một sản phẩm (ví dụ như claritin-D). Thuốc thông mũi có thể gây tăng huyết áp, hồi hộp, lo lắng và mất ngủ; có thể gây ra tình trạng tắc nghẽn trở lại được gọi là viêm mũi do thuốc khi dùng hơn ba ngày trở lên.Nếu bạn cần thông mũi, nên dùng thuốc thông mũi riêng với liều lượng thấp hơn nhiều so với liều lượng có trong hầu hết các thuốc kháng histamin có thành phần thông mũi.
