6 tác dụng phụ nghiêm trọng của vitamin C cần biết khi tiêu thụ
Thực phẩm bổ sung vitamin C thường an toàn cho hầu hết với mọi người, nhưng việc sử dụng quá mức hoặc dùng liều cao có thể dẫn đến một số tác dụng phụ. Mặc dù hiếm gặp, nhưng tác dụng phụ nghiêm trọng của vitamin C có thể xảy ra, đặc biệt là khi dùng với số lượng lớn trong thời gian dài…
1. Một số tác dụng phụ cần lưu ý của vitamin C
1.1 Sỏi thận
Liều cao vitamin C có thể làm tăng nồng độ oxalat trong nước tiểu. Oxalat là một chất có thể liên kết với canxi để tạo thành sỏi thận. Khi cơ thể chuyển hóa lượng vitamin C dư thừa, một phần vitamin C có thể được chuyển hóa thành oxalat.Quá trình này đặc biệt đáng lo ngại đối với những người dễ bị sỏi thận hoặc những người mắc bệnh thận hiện có. Những người có tiền sử sỏi thận, bệnh thận mãn tính hoặc nồng độ oxalat cao sẽ có nguy cơ này cao hơn.1.2 Rối loạn tiêu hóa
Một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất của vitamin C liều cao là khó chịu đường tiêu hóa (GI). Điều này bao gồm các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy và đầy hơi. Những tác dụng phụ này thường phụ thuộc vào liều lượng, nghĩa là chúng có khả năng xảy ra cao hơn khi lượng tiêu thụ tăng lên.Các triệu chứng đường tiêu hóa thường xảy ra ở liều lượng trên 2.000 mg mỗi ngày, mặc dù một số người có thể gặp vấn đề ở mức độ thấp hơn.

1.3 Quá tải sắt (bệnh huyết sắc tố)
Vitamin C giúp tăng cường hấp thu sắt không heme (có trong thực phẩm thực vật). Mặc dù điều này thường có lợi, nhưng nó có thể gây hại cho những người mắc bệnh thừa sắt - một rối loạn di truyền khiến cơ thể tích trữ quá nhiều sắt.Ở những người mắc bệnh thừa sắt, lượng vitamin C cao có thể làm trầm trọng thêm tình trạng quá tải sắt, làm tăng nguy cơ tổn thương gan, bệnh tim và tiểu đường. Những người mắc chứng rối loạn chuyển hóa sắt nên tránh dùng thực phẩm bổ sung vitamin C liều cao trừ khi có khuyến cáo của bác sĩ.1.4 Có thể làm sai kết quả xét nghiệm
Vitamin C dư thừa có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Nó có thể gây ra kết quả sai lệch trên máy đo đường huyết, xét nghiệm nước tiểu tìm creatinine và các xét nghiệm sử dụng thuốc thử hóa học nhạy cảm với quá trình oxy hóa. Kết quả sai lệch có thể ảnh hưởng đến chẩn đoán hoặc điều trị nếu không được nhận biết.1.5 Mòn men răng
Thực phẩm bổ sung vitamin C dạng nhai hoặc dạng kẹo dẻo thường có tính axit và có thể làm mỏng men răng theo thời gian. Sự xói mòn này có thể dẫn đến tăng độ nhạy cảm của răng, đổi màu răng và nguy cơ sâu răng cao hơn.Hay nói cách khác, môi trường axit do các sản phẩm vitamin C tạo ra làm suy yếu lớp bảo vệ men răng, đặc biệt là khi dùng dưới dạng viên ngậm hoặc dạng nhai. Để giảm thiểu nguy cơ, hãy súc miệng bằng nước sau khi sử dụng thực phẩm bổ sung vitamin C và tránh đánh răng ngay sau đó.1.6 Làm tăng stress oxy hóa
Mặc dù vitamin C được biết đến với đặc tính chống oxy hóa, nhưng trong một số điều kiện nhất định, nó có thể hoạt động như một chất oxy hóa hỗ trợ, đặc biệt là ở liều cao và khi có sự hiện diện của các ion kim loại tự do (như sắt hoặc đồng). Điều này có khả năng làm tăng stress oxy hóa (sự mất cân bằng giữa chất chống oxy hóa và các gốc tự do gây hại) thay vì giảm thiểu nó.Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm cho thấy, nồng độ vitamin C rất cao có thể tạo ra các gốc tự do (phân tử phản ứng cao) khi có mặt một số kim loại, có khả năng góp phần gây tổn thương tế bào. Ý nghĩa lâm sàng của tác dụng này ở người vẫn đang được nghiên cứu, nhưng nó làm dấy lên lo ngại về những rủi ro tiềm ẩn của việc dùng quá liều chất chống oxy hóa.2. Bao nhiêu vitamin C là quá nhiều?

- Nam giới: 90 mg/ngày
- Phụ nữ: 75 mg/ngày
- Người mang thai: 85 mg/ngày
- Người đang cho con bú: 120 mg/ngày.